Có 2 kết quả:

男儿 nán ér ㄋㄢˊ ㄦˊ男兒 nán ér ㄋㄢˊ ㄦˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a (real) man
(2) boy
(3) son

Từ điển Trung-Anh

(1) a (real) man
(2) boy
(3) son